STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88831 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA-202403003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
88832 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
RA-202404003
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
88833 |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
88834 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
CPL-202405003
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
88835 |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
88836 |
Máy đo huyết áp tự động (Automatic Blood Pressure Monitor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
CPL-202407002
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
88837 |
Máy đo huyết áp tự động (bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00239/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
88838 |
Máy đo huyết áp tự động (Bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0343/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|
88839 |
Máy đo huyết áp tự động (dạng để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
697-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
88840 |
Máy đo huyết áp tự động bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191583 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|