STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
88831 Pipette 50-300 µL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

88832 Pipette 500 µL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

88833 Pipette 5000 µL TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

88834 Pipette bầu nhựa TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH 1111/2022/PL-TA Còn hiệu lực
15/12/2022

88835 Pipette Controller TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

88836 Pipette lấy mẫu xét nghiệm TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX AHN/2023-PLA1 Còn hiệu lực
05/01/2023

88837 Pipette Pasteur tiệt trùng, 150mm TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 1507/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH Còn hiệu lực
19/10/2020

88838 Pipette Stand TTBYT Loại A CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN 1506/170000074/PCBPL-BYT Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín Còn hiệu lực
23/08/2019

88839 Pipette tiệt trùng 10mL (Serological pipette 10mL) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 730B/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T Còn hiệu lực
14/07/2020

88840 Pipette tiệt trùng 1mL (Serological pipette 1mL) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI 730/2020/180000028/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T Còn hiệu lực
15/07/2020