STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88881 |
Máy xét nghiệm điện giải EC 90 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
01/PL_TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
88882 |
Máy xét nghiệm điện giải IoNEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
070222/HMM-PL03.
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
88883 |
Máy xét nghiệm điện giải khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
13/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
88884 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
211122/HMM-PLEXCa
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
88885 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2723/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88886 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2726/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88887 |
Máy xét nghiệm điện giải tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2727/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
88888 |
Máy xét nghiệm điện giải và hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
106/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
88889 |
Máy xét nghiệm điện giải và hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đã thu hồi
19/08/2019
|
|
88890 |
Máy xét nghiệm điện giải và khí máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1955/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|