STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88881 | Ống soi khí phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1649/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi 08/07/2019 |
|
88882 | Ống soi khí phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1649/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
88883 | Ống Soi Mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2143/2021/180000028/PCBPL-BYT | 2143/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
88884 | Ống Soi Mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2143/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
88885 | Ống soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM | 122823/PL-AG |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
88886 | Ống soi mềm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 11.2023/PL-TLQT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
88887 | Ống soi mềm sỏi thận, bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181320/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực 24/11/2020 |
|
88888 | Ống Soi Mềm / Medical Video Endoscope | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2599/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
88889 | Ống soi mềm bàng quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 05.2023/PL-TLQT |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
88890 | Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|