STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88891 | Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tiết Niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
88892 | Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi phế quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
88893 | Ống soi mềm dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 244/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực 06/12/2020 |
|
88894 | Ống soi mềm fiber mũi xoang-thanh quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 45/082022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
88895 | Ống soi mềm fiber đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 37/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
88896 | Ống soi mềm fiber đường mật | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 20.3/032023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
88897 | Ống soi mềm khám và phẫu thuật nội soi các chuyên khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND | 204/DND-2023/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 06/07/2023 |
|
|
88898 | Ống soi mềm niệu quản dùng một lần Wiscope | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 004/023-MED/PLTTBYT/OTU/PK |
Còn hiệu lực 24/11/2023 |
|
|
88899 | Ống soi mềm tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB | 0723/AMB/KQPL |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
88900 | Ống soi mềm tiết niệu Neoscope | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2593-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/07/2023 |
|