STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88911 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
03-VBPL-B/VTM
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
88912 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.05/PCBPL_BP H.A-S-ABI
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
88913 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
25.05/PCBPL_BP O3AFIB
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
88914 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
88915 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
16/2022/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
88916 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
05/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
88917 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
030.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
88918 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
048.22/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
88919 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
88920 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
12.423/PCBPL_BPB3B
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|