STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88911 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
88912 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
88913 |
Máy xét nghiệm định danh vi khuẩn, nấm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
12-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
88914 |
Máy xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220826-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
88915 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2845/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
88916 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2103/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
88917 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1918/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
88918 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3157/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
88919 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2307/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
88920 |
Máy xét nghiệm định lượng glucose (máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2308/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|