STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88921 | Ống soi quang học bể thận loại nhỏ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 43021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trivina |
Còn hiệu lực 03/08/2021 |
|
88922 | Ống soi quang học cho phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRIVINA | 120922/BPL/TVN |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
88923 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/062022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 03/06/2022 |
|
|
88924 | Ống soi quang học cỡ nhỏ cho nội soi tuyến nước bọt | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 38/052023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|
|
88925 | Ống soi quang học dùng trong phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 242/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hải Khoa |
Còn hiệu lực 06/12/2020 |
|
88926 | Ống soi quang học HD góc soi 30°, đường kính 2,9 mm, dài 302 mm có kênh tưới dịch, có thể hấp tiệt trùng được | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | Amnotech-Germany/ 290422 |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
88927 | Ống soi quang học và dây dẫn sáng quang học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY Y TẾ NAM VIỆT | 22042022/PLB-NV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
88928 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu DNN Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
88929 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT | 01/PL/SV |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
88930 | Ống soi tai mũi họng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 02-2022/KQPL-DP |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|