STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88921 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
20-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
88922 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
20240318-HC/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
88923 |
Máy đo huyết áp điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
05/KQPL-2024
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
88924 |
Máy đo huyết áp điện tử (Dùng kiểm tra sức khỏe gia đình) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
80/CTZ-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
88925 |
Máy đo huyết áp điện tử (Dùng kiểm tra sức khỏe gia đình) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
103/CTZ-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
88926 |
Máy đo huyết áp điện tử (Dùng kiểm tra sức khỏe gia đình) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
210/CTZ-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần sản xuất và dịch vụ Tràng An tại Bắc Ninh |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
88927 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1805/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Gia Hưng Group Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
88928 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0044/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế YUWELL HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
88929 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021066B/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
88930 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|