STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
88941 | Ống soi thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 24/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
88942 | Ống soi thận | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 80/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
88943 | Ống soi thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 81/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
88944 | Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD | 281022/PL-OSTNQ |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
88945 | Ống soi thận và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB | 0522/AMB/KQPL |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
88946 | Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 230826/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/08/2023 |
|
|
88947 | Ống soi thanh quản treo 0°, khuỷu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 230826/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/08/2023 |
|
|
88948 | Ống soi thanh quản; Ống soi tai; Ống soi xoang và các phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH | 2508/PL-TA |
Còn hiệu lực 14/09/2023 |
|
|
88949 | Ống soi thực quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 435/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 17/06/2020 |
|
88950 | Ống soi treo thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 230826/MP-BPL |
Còn hiệu lực 26/08/2023 |
|