STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88941 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0477/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
88942 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0477/2022/YTC/XNK
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
88943 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
0043B/2023/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
88944 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
2205/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
88945 |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
339B /2023/YTC-PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
88946 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay (Upper arm electronic blood pressure monitor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
88947 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
01/2022/Maika
|
|
Đã thu hồi
17/02/2022
|
|
88948 |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay nhãn hiệu TANAKA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
01/2022/Maika
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
88949 |
Máy đo huyết áp điện tử cánh tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
493.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ THỊ HOA |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
88950 |
Máy đo huyết áp điện tử có chức năng điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|