STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
88991 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
66/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
88992 |
Máy đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
70/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
88993 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
PL02/10-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
88994 |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc cùng phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
126/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
88995 |
Máy đo khúc xạ / độ cong giác mạc tự động cho mắt |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
261-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
88996 |
Máy đo khúc xạ /độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
216/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
88997 |
Máy đo khúc xạ /độ cong giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
216/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
88998 |
Máy đo khúc xạ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230802/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
88999 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
89000 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|