STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89001 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
89002 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
89003 |
Máy đo khúc xạ chủ quan tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
89004 |
Máy đo khúc xạ chủ quan và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1850/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
89005 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
05/02-2022/AHM
|
|
Đã thu hồi
05/05/2022
|
|
89006 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
25/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89007 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
005-2023/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
89008 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
009KV/170000058/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Khải Vinh |
Đã thu hồi
14/11/2020
|
|
89009 |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
012KV/170000058/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Khải Vinh |
Đã thu hồi
29/03/2021
|
|
89010 |
Máy đo khúc xạ hai mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
130/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|