STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
89041 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-01/210000016/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Đã thu hồi 31/08/2021 |
|
89042 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 01.21/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Đã thu hồi 25/10/2021 |
|
89043 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0092-2/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
89044 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 26082022/PL-Vessel |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
89045 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0092-3/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
89046 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2022/08/170 |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
89047 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI | 1102/2022/CV/HSI |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
89048 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-74/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
89049 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH | 16052023/PL-Vessel |
Còn hiệu lực 17/05/2023 |
|
|
89050 | Ống thông chẩn đoán | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT | 190723/HN-CBPL |
Còn hiệu lực 19/07/2023 |
|