STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89081 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/220
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị vật tư Việt Tiến |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
89082 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
209/Stemlab-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
89083 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
89084 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
89085 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
89086 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
89087 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
07/2022-J-One/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
89088 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
09042018-024/T/PL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2022
|
|
89089 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
09042018-02/VT/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
89090 |
Máy đo loãng xương toàn thân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
02/PCBPL/CPV-APELEM
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|