STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89091 |
Máy xông khí dung |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
02/240000024/BPL-V
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
89092 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
19NP-SE
|
Văn phòng đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
89093 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/157
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
89094 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
181223/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
89095 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
89096 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
89097 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
56PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
89098 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
NE-C801; NE-C803
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
89099 |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
29.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
89100 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK KHẢI OANH |
01/2023/CBB/KO
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|