STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89111 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
0109.2022/PLHMP
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
89112 |
Máy xông khí dung |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
NE-C28
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
89113 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0210/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
89114 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
001/KQPL-TG
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
89115 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
03SE-NN/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
89116 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
89117 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
89118 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS001-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
89119 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
469/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
89120 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EUROSKY GROUP |
01/2023-PL/ESG
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|