STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89121 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89122 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
05/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89123 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
1503KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
89124 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230801/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
89125 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
89126 |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
190322RC/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
89127 |
Máy đo nhãn áp cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
300922SW/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
89128 |
Máy đo nhãn áp dạng bút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
135/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
89129 |
Máy đo nhãn áp GOLDMAN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
019JP/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
89130 |
Máy đo nhãn áp Goldman |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
180122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|