STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89131 |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
201222KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
89132 |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
17042023JP/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
89133 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay Tonocare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018425 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
89134 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
144/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
89135 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
139A/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
89136 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
89137 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
89138 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2302A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
89139 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
010122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
89140 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
020122RC/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|