STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89141 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
89142 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
89143 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
89144 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
081-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
20/03/2020
|
|
89145 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
89146 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
GP302N
|
|
Đã thu hồi
03/12/2022
|
|
89147 |
Máy điện châm ( Máy điện châm không kim kết hợp có kim). Máy châm cứu ( Máy châm cứu không kim kết hợp có kim) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
0904/2024/THAIHAMED
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2024
|
|
89148 |
MÁY ĐIỆN CHÂM (MÁY CHÂM CỨU) VÀ PHỤ KIỆN |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
090424/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
89149 |
MÁY ĐIỆN CHÂM (MÁY CHÂM CỨU) VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
210824/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
21/08/2024
|
|
89150 |
Máy điện châm (Máy điện châm K401D) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
04/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|