STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89141 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
89142 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
89143 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
023/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
89144 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-18-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
89145 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
011021KL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
89146 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
102/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
89147 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0716PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89148 |
Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
18-TA/IC/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
89149 |
Máy đo nhãn áp mắt kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2015-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
89150 |
Máy đo nhãn áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
29IMC/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|