STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89151 |
Máy đo nhãn áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
26/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2023
|
|
89152 |
Máy đo nhãn áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
67/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
89153 |
Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
011/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
89154 |
Máy đo nhãn áp và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
226/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
89155 |
Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
248/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
89156 |
Máy đo nhãn áp, khảo sát đặc tính cơ sinh học bề mặt nhãn cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
240521/PLTTB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
89157 |
Máy đo nhanh chỉ số sinh tồn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210702-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
89158 |
Máy đo nhanh chỉ số sinh tồn và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210702 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị và Hóa chất Thăng Long |
Đã thu hồi
14/10/2021
|
|
89159 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2296 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
89160 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|