STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89161 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
009PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
89162 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10320CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
89163 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
124/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
89164 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
042023
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
89165 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0090/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
89166 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0091/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
89167 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
89168 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01ND-SHINEI/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Đô |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
89169 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
05.03.2024
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
89170 |
Máy xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
02/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|