STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89161 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
928/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
89162 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
808/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH I-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
89163 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89164 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
89165 |
Máy đo Nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00120/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89166 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
07-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
89167 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
03-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
89168 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0208/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
89169 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0308/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
89170 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0110/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|