STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89171 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
20122022KVD-BPL-01
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
89172 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
240502/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
89173 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
05062023/PL/NPCHN/RION/RS-H1
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
89174 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0107/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
89175 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
052023/KQPL-DEAWON
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
89176 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
052023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
89177 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
89178 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
89179 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
89180 |
Máy đo nhĩ lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
31/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|