STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89201 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
30.09/PCBPL_NEB-E-B
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
89202 |
Máy Xông Khí Dung Và Phụ Kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
10/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN TIẾN |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89203 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
26.05/PCBPL_NEB PRO
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
89204 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
23.823/PCBPL_N100
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
89205 |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1696/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
89206 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
027-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
89207 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
085-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
89208 |
Máy xông khí dung và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2212/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
89209 |
Máy xông khi dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
09.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
89210 |
Máy xông khí dung và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
20/10/2020
|
|