STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89221 |
Máy đo nhiệt độ tự động kèm khử khuẩn (Soap Dispensor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
25921/210000003/PCBPL-BYT
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
89222 |
Máy đo nhịp tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
61/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
89223 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KBC001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
89224 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
132-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
89225 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
104-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
89226 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
029-21/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
89227 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
09/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
89228 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
001/KDN
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
89229 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
28/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2023
|
|
89230 |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM TIẾN PHÁT |
01/PL/2024/TP
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|