STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89251 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-3SSCL17
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
89252 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2120/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
89253 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP211224/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
89254 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6402021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
89255 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210952-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
89256 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
PL/02
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
89257 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
0904/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
89258 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5822021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
89259 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC MINH |
05 PL-ĐM
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2022
|
|
89260 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
03/TP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|