STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89261 |
Máy điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
02/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
89262 |
Máy điện cơ (Máy ghi điện cơ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1448/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
89263 |
Máy điện cơ vi tính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
11NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
89264 |
Máy điện cơ vi tính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
02YS-NKC
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
89265 |
Máy điện di |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
69PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
89266 |
Máy điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191318 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
89267 |
Máy điện di |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3754 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Công nghệ cao 3D Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/06/2021
|
|
89268 |
Máy điện di |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
21/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
89269 |
Máy điện di Multi-Cool cùng phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
450- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Erada Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
89270 |
Máy điện di chăm sóc da kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1761/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|