STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89281 |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
01-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2022
|
|
89282 |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
02-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
89283 |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
05-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2022
|
|
89284 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
080922-03/PL-NPCHN/OLV-4201
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
89285 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
01AB/CHARMCARE
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
89286 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
13/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
89287 |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
05A-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
89288 |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
49621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
89289 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
0803/QM
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
89290 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
411.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|