STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89321 |
Máy đo nồng độ Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3538-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
89322 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
119HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
89323 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2148/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ TOÀN LỰC |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
89324 |
Máy đo nồng độ Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Datrec Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
89325 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0081/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
89326 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
17052022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
89327 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
04-0111/2023/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
89328 |
Máy đo nồng độ oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-1103/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
89329 |
Máy đo nồng độ oxy trong mô não và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
81/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
89330 |
Máy đo nồng độ ôxy (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018273 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|