STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89331 |
Máy đo nồng độ Oxy (Pulse Oximeter) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2052/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
89332 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
89333 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
233-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
89334 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
223-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
89335 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1881/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
89336 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2389A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
89337 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2393A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
89338 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa Fingertip pulse oximeter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
334.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
89339 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa Pulse Oximeter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
650.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
89340 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1675/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
02/10/2021
|
|