STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89341 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
20621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Vạn Niên |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
89342 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
01/2022/SM-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
89343 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
15/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
89344 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1910AB-DIRUI
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
89345 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
343 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
89346 |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
04/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
89347 |
Máy xét nghiệm đông máu và linh phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
3/23122023/ASPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2023
|
|
89348 |
Máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
89349 |
Máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
40/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2024
|
|
89350 |
Máy xét nghiệm đường huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-OSANG/1700000O9/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|