STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89361 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
062024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
89362 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
182-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
89363 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0224
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2024
|
|
89364 |
MÁY ĐIỆN TIM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
03.24/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
89365 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
2207MOS
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
89366 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
2607/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
89367 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
2020684/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2024
|
|
89368 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
0608-2024/PLTBYT-DD.
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
89369 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AS-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
89370 |
Máy điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0810
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2024
|
|