STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89371 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
89372 |
Máy xông mũi họng (khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
29-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
89373 |
Máy xông mũi họng (khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
20-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
89374 |
Máy xông mũi họng (khí dung) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
22-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
89375 |
Máy xông mũi họng (Máy xông khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS007a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
89376 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2867B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
89377 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211033
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
89378 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210984-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và đầu tư Gia Vũ |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
89379 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
01/2022/PLTTBYT-GV
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
89380 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
01/2023/PL-GIAVU
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|