STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89381 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200418
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
89382 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1712/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
89383 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
30021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công tyTNHH Công Nghệ Phần Mềm Kaopiz Địa chỉ |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
89384 |
Máy xông mũi họng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
89385 |
Máy xông mũi họng (khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
29-2018/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
89386 |
Máy xông mũi họng (khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
20-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
89387 |
Máy xông mũi họng (khí dung) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
22-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
89388 |
Máy xông mũi họng (Máy xông khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS007a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
89389 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2867B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
89390 |
Máy xông mũi họng khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211033
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|