STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89401 |
Máy đo nồng độ oxy ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2402A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
89402 |
Máy đo nồng độ Oxy ngón tay SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
52021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
89403 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
89404 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
89405 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
89406 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2130/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KAMITA |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
89407 |
Máy đo nồng độ Oxy SP02 |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
375-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thuận Lê |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
89408 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1632/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
89409 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
875/19000003 1/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGÔ GIA PHÁT |
Đã thu hồi
10/08/2021
|
|
89410 |
Máy đo nồng độ oxy SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1518/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NETOROCK |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|