STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89431 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
988/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
89432 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
78121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
89433 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3617S12/1/21 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
89434 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
906/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
89435 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
04-2021/210000026/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Tam Châu |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
89436 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4080-5 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
89437 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1966/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
89438 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
16/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
89439 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/03
|
|
Đã thu hồi
12/04/2022
|
|
89440 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
120422/PL-TV/03
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|