STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89431 |
Máy xông khí dung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
89432 |
Máy xông khí dung cầm tay. |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
141-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sài Gòn VCB Import - Export |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
89433 |
Máy xông khí dung dạng lưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1004221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
VPĐD Omron Healthcare Singapore Pte Ltd tại TP Hà Nội |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
89434 |
Máy xông khí dung dạng lưới |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
NE-U100
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
89435 |
Máy xông khí dung dạng lưới Omron |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
VPĐD Omron Healthcare Singapore Pte Ltd tại TP Hà Nội |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
89436 |
Máy xông khí dung lưới thép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
89437 |
Máy xông khí dung Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
18/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
89438 |
Máy xông khí dung nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
27.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
89439 |
Máy xông khí dung nén khí |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
NE-C900
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
89440 |
Máy xông khí dung nén khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
027-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|