STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89471 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2327A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
89472 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
01-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
89473 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
02-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
89474 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1011821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
89475 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1802/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
89476 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3930-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
89477 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
037-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89478 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1734/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
89479 |
Máy đo nồng đô oxy trong máu SPO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1745/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
89480 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
CB/ND0322
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|