STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89471 |
Máy trợ thính Royal 16 SPn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
89472 |
Máy trợ thính Royal 8 Micro P |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
357-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
89473 |
Máy trợ thính Run |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0203/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
89474 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210345 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
89475 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200630 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
89476 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
2023001/SONOVA
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
89477 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200298 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
89478 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210089 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
89479 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200017 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
89480 |
Máy trợ thính sau tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210093 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/02/2021
|
|