STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89481 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu SPO2 loại kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
161/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
89482 |
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY TRONG MÁU SPO2 LOẠI KẸP NGÓN TAY |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
149/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TM THIẾT BỊ Y TẾ BẢO NGỌC |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
89483 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 loại kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
28022022SPO2
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
89484 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu SPO2 Loại Kẹp Ngón Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
15-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
89485 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
89486 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
936/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
89487 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim (máy đo nồng đô oxy và nhịp tim) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021270/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89488 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu xung đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3930-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
89489 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu xung đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3968-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
89490 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu/ Fingertip pulse oximeter |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
573.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|