STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89511 |
Máy đo phế dung kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
40/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
89512 |
Máy đo phế dung kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
41/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
89513 |
Máy đo phế dung kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
42/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
89514 |
Máy đo phế dung kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/RW/01
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
89515 |
Máy đo sàng lọc âm ốc tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
928/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
89516 |
Máy đo sàng lọc OAE, ABR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0212/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89517 |
Máy đo sinh hiệu và linh phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
004/KQPL-SGM/24
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
89518 |
Máy đo sinh trắc học nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
039/170000113/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
89519 |
Máy đo sinh trắc học nhãn khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
006/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
89520 |
MÁY ĐO SỐ KÍNH TỰ ĐỘNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
3USA/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|