STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89541 |
Máy đo SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
29-HM/ACC
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
89542 |
Máy đo SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
01/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
89543 |
Máy đo SpO2 cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
89544 |
Máy đo Spo2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1647/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
89545 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9521/210000003/PCBPL-BYT
|
ông TRẦN ĐÌNH CƯỜNG |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
89546 |
Máy đo SpO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
89547 |
Máy đo SpO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
89548 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
51/PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
89549 |
Máy đo SpO2 cầm tay ( Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
0311/2023/ PHUTHAIMED
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
89550 |
Máy đo SpO2 cầm tay (dùng cho người lớn, trẻ em) / Máy đo độ Oxy bão hòa qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2112019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dũng Phường |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|