STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89551 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
062022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
89552 |
Máy trồng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181095 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC HOÀNG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
89553 |
Máy Trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
0124/CBPL-TRIEUDUONG
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
89554 |
Máy trưng cất nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
291/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Đã thu hồi
24/12/2020
|
|
89555 |
Máy truyền chế phẩm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020036/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
89556 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
23/PL/KHP
|
|
Đã thu hồi
21/09/2023
|
|
89557 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
18/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
89558 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
540/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
89559 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
200520201-TPC/170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
89560 |
Máy truyền dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
966/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|