STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89551 |
Máy đo Spo2 cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
59/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
89552 |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200655 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
89553 |
Máy đo SPO2 cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
134/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89554 |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
04PL/MD-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
89555 |
Máy đo SPO2 cầm tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
018/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
89556 |
Máy đo SpO2 cầm tay và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
08/2024-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
89557 |
Máy đo Spo2 dạng kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1218/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG TUỆ LÂM |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
89558 |
Máy Đo SpO2 Dạng Kẹp Ngón Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1525/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
89559 |
Máy Đo Spo2 Dạng Kẹp Ngón Tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1599/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHỞI KỲ SON |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
89560 |
Máy đo SpO2 dạng kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1863/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|