STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89561 |
Máy đo SPO2 kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200086 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
89562 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1196/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
89563 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1511/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
89564 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1790/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
89565 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
89566 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL/CPV-MEDLINKET
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
89567 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
89568 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
89569 |
Máy đo SpO2 kẹp ngón (Bluetooth) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/025
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
89570 |
Máy đo SPO2 kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
329.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|