STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89591 |
Máy đo thân nhiệt bằng hồng ngoại và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020203/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/04/2020
|
|
89592 |
Máy đo thân nhiệt bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
304-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
89593 |
Máy đo thân nhiệt có tích hợp thiết bị phun sát khuẩn tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
479.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
89594 |
Máy đo thân nhiệt có tích hợp thiết bị phun sát khuẩn tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
479.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
89595 |
Máy đo thân nhiệt có tích hợp thiết bị phun sát khuẩn tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
479.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ QUỐC TẾ SAO NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
89596 |
Máy đo thân nhiệt dùng cho cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
14/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Tnhh Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Úc Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
89597 |
Máy đo thân nhiệt dùng cho cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
14/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Tnhh Tư Vấn Đầu Tư Và Thương Mại Úc Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
89598 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
488.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUEEN ANN NHA TRANG |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
89599 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
527.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN XUÂN QUANG |
Còn hiệu lực
23/10/2021
|
|
89600 |
Máy đo thân nhiệt kết hợp nhận diện khuôn mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2443/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ E-WTS |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|