STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89591 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
021019MP/1700023/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
89592 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
89593 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
04/2023/PL-ĐA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
89594 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
21-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
89595 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
96-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
89596 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
89597 |
Máy điện châm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
89598 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
89599 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
89600 |
Máy điện châm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN AN |
1508/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|