STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89611 |
Máy đo thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
12/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
89612 |
Máy đo thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
29/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
89613 |
Máy đo thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
85/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
89614 |
Máy đo thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
11/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89615 |
Máy đo thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
12/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89616 |
Máy đo thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
07/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89617 |
Máy đo thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
09/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89618 |
Máy đo thị lực tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
10/091122/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
89619 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
20/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
89620 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|