STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89621 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
160/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
89622 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
89623 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
231019-01/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|
89624 |
Máy đo thị trường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
240521/PLTTB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
89625 |
Máy đo thị trường (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018433 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
89626 |
Máy đo thị trường tự động Appa Auto Perimeter |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018317/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL., PTE., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
89627 |
Máy đo thị trường kế nhãn khoa tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
070/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
89628 |
Máy đo thị trường kế tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-3-2024
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
89629 |
Máy đo thị trường mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
22/PLTBYT/TTC/BYT/17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
89630 |
Máy đo thị trường mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
68/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|