STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89651 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
152-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
89652 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TH002/170000073/ PCBPL-BYT (cty Tấn Hưng)
|
CÔNG TY TNHH Tấn Hưng DCYK |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
89653 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
441-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
89654 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
928/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
89655 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
808/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH I-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
89656 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018578 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÂM THANH MỚI |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
89657 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
149-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
89658 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
01/2019/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
89659 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1740/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
89660 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181509 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|