STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89671 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
07-2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
89672 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0109/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
89673 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0509/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
89674 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0709/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
89675 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0111/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
89676 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
012022/KQPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
89677 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89678 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KAVIDO VIỆT NAM |
20122022KVD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
89679 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DOMED |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
89680 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
032023
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|