STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89681 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
125/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
89682 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
139/20/170000116/PCBPL-BYT,
|
Công ty TNHH Công Nghệ Mas |
Còn hiệu lực
22/09/2020
|
|
89683 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL38
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
89684 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
20-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
89685 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021108/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
89686 |
Máy Xung Kích Trị Liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
62/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89687 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200552-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
89688 |
Máy xung kích trị liệu (Máy trị liệu bằng sóng xung kích) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2007/2023/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
89689 |
Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
220124/PL_HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
89690 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0012/PLB
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|