STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89691 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
06-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
89692 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
22/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
89693 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
011123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89694 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
010923/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89695 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
10/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
89696 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
11/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
89697 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
89698 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
201223
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
89699 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
201223/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
89700 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|