STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89701 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
89702 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
001/KQPL-QĐ
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
89703 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_25042024
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
89704 |
Máy đo Thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
240619/PCBPL-BYT_TL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
89705 |
Máy đo thính lực (Audiometers) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181508 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
89706 |
Máy đo thính lực Amplivox 270 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
391-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
89707 |
Máy đo thính lực kèm phụ kiện: - Tai đo đường khí - Nhãn dán cảnh báo - Dây nguồn - Giấy in - Bảng ghi kết quả - Máy in, DPU – 414 - Dây cáp máy in, AA-56-110 - Hộp đựng, AA-58-S21 - Dây cáp chuyển đổi RS-232-C, AR-30110, AR-301100 - Tai nghe, FB-15-006 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
165-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Văn Phòng Đại Diện Nipon Corporation Tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
89708 |
Máy đo thính lực OSCILLA SM960-C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
178-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
89709 |
Máy đo thính lực OSCILLA USB350-SP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
178-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trung Tâm Trợ Thính Stella |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
89710 |
Máy đo thính lực RION |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|