STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89761 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
89762 |
Máy vật lý trị liệu hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89763 |
Máy vât lý trị liệu kiểm tra vi khuẩn, virus và châm cứu Lite-FREQ-Utium |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GREEN LINK |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
89764 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng nhiệt năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89765 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi bằng sóng ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89766 |
Máy vật lý trị liệu phục hồi chức năng Nam Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1272/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
89767 |
Máy vật lý trị liệu sóng ngắn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
179/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
89768 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00221/170000040/PCBPL-BYT
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
89769 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TTBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
B00121/170000040
|
Viện Điện Tử |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
89770 |
Máy vật lý trị liệu đa năng |
TBYT Loại B |
VIỆN ĐIỆN TỬ/VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QUÂN SỰ |
589/VĐT_KHTN
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|