STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89761 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
89762 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
89763 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
196/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
89764 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3933 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Máy móc Âu Châu |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
89765 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VX-01/210000011/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
89766 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
01/2022/VX-SFRI
|
|
Đã thu hồi
25/11/2022
|
|
89767 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
17/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
89768 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY |
HMM-ALC-PLB-230704-01
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
89769 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-ALC-PLB-230704-32
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
89770 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
36/2024/CV-KDTH-
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|