STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89811 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
91a/2022/AN
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89812 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
2022072510/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89813 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
23091001/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2023
|
|
89814 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24032913/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2024
|
|
89815 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
24052206/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
89816 |
Máy đo đa ký hô hấp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
240612-01/HSTL.CLA
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
89817 |
Máy đo đa ký hô hấp và linh kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/3110/MERAT-2020
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
89818 |
Máy đo đa thông số (COHb, MetHb, rSO2, nhịp tim, SpO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/032
|
|
Đã thu hồi
18/03/2022
|
|
89819 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1745/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Đã thu hồi
18/08/2019
|
|
89820 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1742/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|