STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89821 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
49/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
89822 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
11/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
89823 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
17CVPL.NATUS
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
89824 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
18CVPL.NATUS
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
89825 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
06/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
89826 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
84b/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
89827 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
05/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
89828 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
50.23CVPL. Keypoint
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
89829 |
Máy đo điện cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
89830 |
Máy Đo Điện Cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
120723/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|