STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89851 |
Máy đo điện não và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1947/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
89852 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
89853 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
65/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
89854 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
68/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
89855 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
06/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
89856 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
89857 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
37/AN-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
89858 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
01/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
89859 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
50/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
89860 |
Máy đo điện sinh lý (Điện não đồ; Điện cơ đồ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1-07062019-TPCOM/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|