STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
89861 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-008-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
89862 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-025-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
89863 |
Máy đo điện thế buồng tim , Dây kết nối máy đo điện thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
89864 |
Máy đo điện thế buồng tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
89865 |
Máy đo điện thính giác thân não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0110/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
89866 |
Máy đo điện thính giác thân não - ABR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
178-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
89867 |
Máy đo điện thính giác thân não và thăm dò chẩn đoán tiền đình cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_08072024
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
89868 |
Máy đo điện thính giác thân não, điện thính giác ổn định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0112/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
89869 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
111-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH DV QL BIOMEDICAL EQUIPMENT MAINTENANCE |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
89870 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KBC001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|